PanLinx

tiếng Việtvie-000
ám chỉ
češtinaces-000zmiňovat se
Englisheng-000advert
Englisheng-000allude
Englisheng-000allude to
Englisheng-000hint
Englisheng-000implicate
Englisheng-000implied
Englisheng-000insinuate
Englisheng-000insinuating
Englisheng-000insinuative
Englisheng-000mention
Englisheng-000refer
Englisheng-000touch
françaisfra-000allusif
françaisfra-000faire allusion à
françaisfra-000toucher un mot de
italianoita-000accennare
italianoita-000adombrare
italianoita-000alludere
italianoita-000far cenno
italianoita-000riferirsi
italianoita-000significare
мокшень кяльmdf-000лятфнемс
эрзянь кельmyv-000ледстнемс
bokmålnob-000antyde
bokmålnob-000innebære
bokmålnob-000tale
bokmålnob-000underforstå
portuguêspor-000atudir
русскийrus-000заикаться
русскийrus-000метить
русскийrus-000намек
русскийrus-000намекать
españolspa-000hacer mención
Türkçetur-000ima etmek
Türkçetur-000çıtlanmak
українськаukr-000заїкатися
tiếng Việtvie-000bao hàm
tiếng Việtvie-000biểu lộ
tiếng Việtvie-000bóng gió
tiếng Việtvie-000cho biết
tiếng Việtvie-000cho thấy
tiếng Việtvie-000chứa đựng
tiếng Việtvie-000có nghĩa là
tiếng Việtvie-000gợi lên
tiếng Việtvie-000hiểu ngầm
tiếng Việtvie-000hé răng
tiếng Việtvie-000kể đến
tiếng Việtvie-000mặc nhiên
tiếng Việtvie-000ngầm
tiếng Việtvie-000ngụ ý
tiếng Việtvie-000nhắc
tiếng Việtvie-000nhắc đến
tiếng Việtvie-000nhắm vào
tiếng Việtvie-000nhằm vào
tiếng Việtvie-000nói
tiếng Việtvie-000nói bóng gió
tiếng Việtvie-000nói cạnh
tiếng Việtvie-000nói cạnh nói khóe
tiếng Việtvie-000nói ngầm
tiếng Việtvie-000nói thoáng qua
tiếng Việtvie-000nói xa gần
tiếng Việtvie-000nói đến
tiếng Việtvie-000tỏ ý
tiếng Việtvie-000xa gần
tiếng Việtvie-000ám dụ
𡨸儒vie-001暗指


PanLex

PanLex-PanLinx