tiếng Việt | vie-000 |
nói đến |
English | eng-000 | advert |
English | eng-000 | discuss |
English | eng-000 | mention |
English | eng-000 | pertain |
English | eng-000 | refer |
English | eng-000 | touch |
italiano | ita-000 | menzionare |
italiano | ita-000 | nominare |
italiano | ita-000 | riferimento |
italiano | ita-000 | riferirsi |
bokmål | nob-000 | berøre |
bokmål | nob-000 | omtale |
русский | rus-000 | касаться |
русский | rus-000 | останавливаться |
русский | rus-000 | упоминание |
tiếng Việt | vie-000 | bàn cãi |
tiếng Việt | vie-000 | chạm |
tiếng Việt | vie-000 | có liên quan đến |
tiếng Việt | vie-000 | dừng lại |
tiếng Việt | vie-000 | kể ra |
tiếng Việt | vie-000 | kể đến |
tiếng Việt | vie-000 | lưu ý đến |
tiếng Việt | vie-000 | ngừng lại |
tiếng Việt | vie-000 | nhận xét |
tiếng Việt | vie-000 | nhắc đến |
tiếng Việt | vie-000 | nhằm vào |
tiếng Việt | vie-000 | nêu lên |
tiếng Việt | vie-000 | nói chạm đến |
tiếng Việt | vie-000 | sự ám chỉ |
tiếng Việt | vie-000 | sự đề cập |
tiếng Việt | vie-000 | thảo luận |
tiếng Việt | vie-000 | tranh luận |
tiếng Việt | vie-000 | tập trung vào |
tiếng Việt | vie-000 | xoáy vào |
tiếng Việt | vie-000 | ám chỉ |
tiếng Việt | vie-000 | ám chỉ đến |
tiếng Việt | vie-000 | đả động |
tiếng Việt | vie-000 | đả động đến |
tiếng Việt | vie-000 | đề cập |
tiếng Việt | vie-000 | đề cập đến |