tiếng Việt | vie-000 |
kể đến |
English | eng-000 | advert |
English | eng-000 | allow |
English | eng-000 | count |
English | eng-000 | reckon |
English | eng-000 | refer |
русский | rus-000 | досказывать |
русский | rus-000 | упоминание |
русский | rus-000 | упоминать |
tiếng Việt | vie-000 | chiếu cố đến |
tiếng Việt | vie-000 | chú ý đến |
tiếng Việt | vie-000 | gồm cả |
tiếng Việt | vie-000 | kể cả |
tiếng Việt | vie-000 | kể vào |
tiếng Việt | vie-000 | liệt vào |
tiếng Việt | vie-000 | nhắc đến |
tiếng Việt | vie-000 | nói tới |
tiếng Việt | vie-000 | nói đến |
tiếng Việt | vie-000 | tính vào |
tiếng Việt | vie-000 | tính đến |
tiếng Việt | vie-000 | ám chỉ |
tiếng Việt | vie-000 | đề cập đến |