tiếng Việt | vie-000 |
đăng báo |
English | eng-000 | advertise |
English | eng-000 | advertize |
English | eng-000 | |
русский | rus-000 | помещение |
русский | rus-000 | публикация |
русский | rus-000 | публиковать |
tiếng Việt | vie-000 | ccông bố |
tiếng Việt | vie-000 | công bố |
tiếng Việt | vie-000 | in xuất bản |
tiếng Việt | vie-000 | thông báo |
tiếng Việt | vie-000 | viết vào sách |
tiếng Việt | vie-000 | yết thị |
tiếng Việt | vie-000 | đăng |
𡨸儒 | vie-001 | 登報 |