tiếng Việt | vie-000 |
sự quảng cáo |
Universal Networking Language | art-253 | advertising(icl>promotion>thing,equ>ad) |
English | eng-000 | advertisement |
English | eng-000 | advertising |
English | eng-000 | promotion |
English | eng-000 | publicity |
français | fra-000 | lancement |
français | fra-000 | publicité |
français | fra-000 | réclame |
italiano | ita-000 | inserzione |
italiano | ita-000 | lancio |
italiano | ita-000 | propaganda |
italiano | ita-000 | pubblicità |
bokmål | nob-000 | reklame |
русский | rus-000 | реклама |
tiếng Việt | vie-000 | bài quảng cáo |
tiếng Việt | vie-000 | nghề quảng cáo |
tiếng Việt | vie-000 | sự rao hàng |
tiếng Việt | vie-000 | sự tung ra |
tiếng Việt | vie-000 | sự đề cao |
tiếng Việt | vie-000 | tờ quảng cáo |