tiếng Việt | vie-000 |
khôn ngoan |
Universal Networking Language | art-253 | judicious(icl>adj) |
English | eng-000 | advisable |
English | eng-000 | cagey |
English | eng-000 | cagy |
English | eng-000 | canny |
English | eng-000 | clever |
English | eng-000 | cleverly |
English | eng-000 | deep |
English | eng-000 | discreet |
English | eng-000 | judicious |
English | eng-000 | mellow |
English | eng-000 | mellowy |
English | eng-000 | philosophic |
English | eng-000 | philosophical |
English | eng-000 | politic |
English | eng-000 | politically |
English | eng-000 | prudent |
English | eng-000 | prudential |
English | eng-000 | sagacious |
English | eng-000 | sage |
English | eng-000 | sapient |
English | eng-000 | sapiential |
English | eng-000 | sensible |
English | eng-000 | shrewd |
English | eng-000 | subtle |
English | eng-000 | well-advised |
English | eng-000 | wise |
français | fra-000 | bien inspiré |
français | fra-000 | fin |
français | fra-000 | pertinent |
français | fra-000 | prudent |
français | fra-000 | sage |
français | fra-000 | sagement |
italiano | ita-000 | accorto |
italiano | ita-000 | assennato |
italiano | ita-000 | savio |
italiano | ita-000 | sensato |
bokmål | nob-000 | forstandig |
bokmål | nob-000 | forstå |
bokmål | nob-000 | intelligent |
bokmål | nob-000 | kjeltring |
bokmål | nob-000 | klok |
bokmål | nob-000 | modne |
bokmål | nob-000 | vis |
русский | rus-000 | благоразумный |
русский | rus-000 | здравомыслящий |
русский | rus-000 | здравый |
русский | rus-000 | мудрость |
русский | rus-000 | мудрый |
русский | rus-000 | неглупый |
русский | rus-000 | осмысленный |
русский | rus-000 | разумный |
русский | rus-000 | рассудительность |
русский | rus-000 | рассудительный |
русский | rus-000 | умный |
español | spa-000 | juicioso |
tiếng Việt | vie-000 | anh minh |
tiếng Việt | vie-000 | biết |
tiếng Việt | vie-000 | biết lẽ phải |
tiếng Việt | vie-000 | biết phải trái |
tiếng Việt | vie-000 | biết suy xét |
tiếng Việt | vie-000 | biết điều |
tiếng Việt | vie-000 | bình thảnh |
tiếng Việt | vie-000 | chí lý |
tiếng Việt | vie-000 | chín chắn |
tiếng Việt | vie-000 | chính chắn |
tiếng Việt | vie-000 | có lý |
tiếng Việt | vie-000 | có lý trí |
tiếng Việt | vie-000 | do khôn ngoan |
tiếng Việt | vie-000 | già giặn |
tiếng Việt | vie-000 | hay |
tiếng Việt | vie-000 | hợp lý |
tiếng Việt | vie-000 | khéo léo |
tiếng Việt | vie-000 | khôn |
tiếng Việt | vie-000 | khôn khéo |
tiếng Việt | vie-000 | khôn khéo; |
tiếng Việt | vie-000 | không dễ bị lừa |
tiếng Việt | vie-000 | lanh lợi |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho chín chắn |
tiếng Việt | vie-000 | láu |
tiếng Việt | vie-000 | lâu |
tiếng Việt | vie-000 | lõi đời |
tiếng Việt | vie-000 | lương tri |
tiếng Việt | vie-000 | lừa gạt |
tiếng Việt | vie-000 | minh mấn |
tiếng Việt | vie-000 | minh mẫn |
tiếng Việt | vie-000 | người quỉ quyệt |
tiếng Việt | vie-000 | ranh mãnh |
tiếng Việt | vie-000 | sáng |
tiếng Việt | vie-000 | sáng dạ |
tiếng Việt | vie-000 | sáng suốt |
tiếng Việt | vie-000 | sáng suốt tinh tường |
tiếng Việt | vie-000 | sáng trí |
tiếng Việt | vie-000 | sắc |
tiếng Việt | vie-000 | sắc bén |
tiếng Việt | vie-000 | sắc sảo |
tiếng Việt | vie-000 | thành thạo |
tiếng Việt | vie-000 | thông minh |
tiếng Việt | vie-000 | thông thái |
tiếng Việt | vie-000 | thông tuệ |
tiếng Việt | vie-000 | thần tình |
tiếng Việt | vie-000 | thận trọng |
tiếng Việt | vie-000 | tin nhanh |
tiếng Việt | vie-000 | tinh anh |
tiếng Việt | vie-000 | tinh thông |
tiếng Việt | vie-000 | tinh tường |
tiếng Việt | vie-000 | trở nên chín chắn |
tiếng Việt | vie-000 | tài tình |
tiếng Việt | vie-000 | từng trải |
tiếng Việt | vie-000 | đúng đắn |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | bijak |