tiếng Việt | vie-000 |
hỏi ý kiến |
English | eng-000 | advise |
English | eng-000 | confer |
English | eng-000 | consult |
English | eng-000 | refer |
français | fra-000 | consulter |
italiano | ita-000 | consigliarsi |
italiano | ita-000 | consultare |
italiano | ita-000 | interpellanza |
italiano | ita-000 | interpellare |
bokmål | nob-000 | konferere |
bokmål | nob-000 | referanse |
bokmål | nob-000 | rådføre |
bokmål | nob-000 | rådslå |
bokmål | nob-000 | rådspørre |
русский | rus-000 | консультировать |
русский | rus-000 | консультироваться |
русский | rus-000 | опрос |
русский | rus-000 | советоваться |
tiếng Việt | vie-000 | bàn bạc |
tiếng Việt | vie-000 | dò hỏi |
tiếng Việt | vie-000 | hỏi |
tiếng Việt | vie-000 | hỏi cung |
tiếng Việt | vie-000 | hỏi dò |
tiếng Việt | vie-000 | hội ý |
tiếng Việt | vie-000 | người tham khảo |
tiếng Việt | vie-000 | sự tra hỏi |
tiếng Việt | vie-000 | tham chiếu |
tiếng Việt | vie-000 | tham khảo |
tiếng Việt | vie-000 | tham khảo ý kiến |
tiếng Việt | vie-000 | tham khỏa ý kiến |
tiếng Việt | vie-000 | tham vấn |
tiếng Việt | vie-000 | thăm dò |
tiếng Việt | vie-000 | thăm dò dư luận |
tiếng Việt | vie-000 | thảo luận |
tiếng Việt | vie-000 | thỉnh thị |
tiếng Việt | vie-000 | trưng cầu ý kiến |
tiếng Việt | vie-000 | tư vấn |
tiếng Việt | vie-000 | vấn kế |
tiếng Việt | vie-000 | xin ý kiến |