PanLinx

tiếng Việtvie-000
thận trọng
Universal Networking Languageart-253circumspect(icl>adj)
Universal Networking Languageart-253guardedly(icl>how,equ>conservatively,com>guarded)
Universal Networking Languageart-253prudent(icl>adj,ant>imprudent)
Englisheng-000advisedly
Englisheng-000calculating
Englisheng-000canny
Englisheng-000careful
Englisheng-000cautious
Englisheng-000cautiously
Englisheng-000chary
Englisheng-000circumspect
Englisheng-000circumspectly
Englisheng-000conservative
Englisheng-000considerate
Englisheng-000considerately
Englisheng-000deliberate
Englisheng-000discreet
Englisheng-000gingerly
Englisheng-000guarded
Englisheng-000guardedly
Englisheng-000judicious
Englisheng-000measured
Englisheng-000politic
Englisheng-000politically
Englisheng-000prudent
Englisheng-000prudential
Englisheng-000restrained
Englisheng-000safe
Englisheng-000tender
Englisheng-000thoughtful
Englisheng-000vigilant
Englisheng-000wary
Englisheng-000watchful
Englisheng-000well-advised
Englisheng-000wide awake
françaisfra-000circonspect
françaisfra-000concerté
françaisfra-000discret
françaisfra-000mesuré
françaisfra-000mollo
françaisfra-000prudemment
françaisfra-000prudent
françaisfra-000précautionneusement
françaisfra-000précautionneux
françaisfra-000resserré
françaisfra-000sage
françaisfra-000sagement
françaisfra-000scrupuleux
françaisfra-000serré
italianoita-000cauto
italianoita-000guardingo
italianoita-000misurato
italianoita-000oculato
italianoita-000prudente
italianoita-000schivo
bokmålnob-000diplomatisk
bokmålnob-000diskre
bokmålnob-000diskresjon
bokmålnob-000forbehold
bokmålnob-000forbeholde
bokmålnob-000forsiktig
bokmålnob-000forsiktighet
bokmålnob-000kritisk
bokmålnob-000lempe
bokmålnob-000nitid
bokmålnob-000nøktern
bokmålnob-000nøyaktig
bokmålnob-000nøye
bokmålnob-000reservert
bokmålnob-000sindig
bokmålnob-000varsom
русскийrus-000аккуратно
русскийrus-000бережно
русскийrus-000бережный
русскийrus-000благоразумный
русскийrus-000вдумчиво
русскийrus-000вдумчивый
русскийrus-000осмотрительный
русскийrus-000осторожно
русскийrus-000осторожность
русскийrus-000осторожный
русскийrus-000полегоньку
русскийrus-000предосторожность
русскийrus-000предусмотрительность
русскийrus-000предусмотрительный
русскийrus-000расчетливость
русскийrus-000расчетливый
русскийrus-000сдержанно
русскийrus-000сдержанный
españolspa-000circunspecto
tiếng Việtvie-000biết giữ gìn
tiếng Việtvie-000biết lo toan
tiếng Việtvie-000biết lưu ý
tiếng Việtvie-000biết suy nghĩ
tiếng Việtvie-000biết tính toán
tiếng Việtvie-000biết đắn đo
tiếng Việtvie-000chi li
tiếng Việtvie-000chu đáo
tiếng Việtvie-000chín chắn
tiếng Việtvie-000chậm rãi
tiếng Việtvie-000cân nhắc
tiếng Việtvie-000câu nệ
tiếng Việtvie-000có suy nghĩ
tiếng Việtvie-000cảnh giác
tiếng Việtvie-000cẩn mật
tiếng Việtvie-000cẩn thận
tiếng Việtvie-000do cẩn thận
tiếng Việtvie-000do thận trọng
tiếng Việtvie-000dè dặt
tiếng Việtvie-000dần dần
tiếng Việtvie-000giữ gìn
tiếng Việtvie-000giữ gìn ý tứ
tiếng Việtvie-000giữ kẻ
tiếng Việtvie-000giữ miếng
tiếng Việtvie-000hiểu biết
tiếng Việtvie-000khoan thai
tiếng Việtvie-000khôn khéo
tiếng Việtvie-000khôn khéo;
tiếng Việtvie-000khôn ngoan
tiếng Việtvie-000kín đáo
tiếng Việtvie-000kỹ lưỡng
tiếng Việtvie-000nhẹ nhàng
tiếng Việtvie-000phòng bị
tiếng Việtvie-000phòng xa
tiếng Việtvie-000phải chăng
tiếng Việtvie-000rón rén
tiếng Việtvie-000rụt rè
tiếng Việtvie-000sáng suốt
tiếng Việtvie-000sáng suốt tinh tường
tiếng Việtvie-000sắc bén
tiếng Việtvie-000sự cẩn thận
tiếng Việtvie-000sự dè dặt
tiếng Việtvie-000sự kín đáo
tiếng Việtvie-000tinh tường
tiếng Việtvie-000tỉ mỉ
tiếng Việtvie-000tỉnh táo
tiếng Việtvie-000từ từ
tiếng Việtvie-000vừa phải
tiếng Việtvie-000y tứ
tiếng Việtvie-000điềm tĩnh
tiếng Việtvie-000đúng mực
tiếng Việtvie-000đắn đo
tiếng Việtvie-000đề phòng
𡨸儒vie-001慎重
Bahasa Malaysiazsm-000hati-hati


PanLex

PanLex-PanLinx