tiếng Việt | vie-000 |
người khuyên bảo |
English | eng-000 | adviser |
English | eng-000 | advisor |
English | eng-000 | counsellor |
bokmål | nob-000 | konsulent |
bokmål | nob-000 | rådgiver |
русский | rus-000 | советник |
русский | rus-000 | советчик |
tiếng Việt | vie-000 | chỉ giáo |
tiếng Việt | vie-000 | cố vấn |
tiếng Việt | vie-000 | người chỉ bảo |
tiếng Việt | vie-000 | người cố vấn |
tiếng Việt | vie-000 | người khuyên |
tiếng Việt | vie-000 | người khuyên răn |