tiếng Việt | vie-000 |
người bênh vực |
English | eng-000 | advocate |
English | eng-000 | assertor |
English | eng-000 | paladin |
English | eng-000 | paraclete |
English | eng-000 | protagonist |
français | fra-000 | avocat |
français | fra-000 | champion |
français | fra-000 | défenseur |
français | fra-000 | tribun |
русский | rus-000 | адвокат |
русский | rus-000 | заступник |
русский | rus-000 | защитник |
tiếng Việt | vie-000 | luật sư |
tiếng Việt | vie-000 | người an ủi |
tiếng Việt | vie-000 | người biện hộ |
tiếng Việt | vie-000 | người bào chữa |
tiếng Việt | vie-000 | người bảo vệ |
tiếng Việt | vie-000 | người giữ gìn |
tiếng Việt | vie-000 | người tán thành |
tiếng Việt | vie-000 | người đấu tranh |
tiếng Việt | vie-000 | nhà hùng biện |
tiếng Việt | vie-000 | thầy cãi |
tiếng Việt | vie-000 | đấng bầu cử |