tiếng Việt | vie-000 |
người chủ trương |
English | eng-000 | advocate |
English | eng-000 | prophet |
bokmål | nob-000 | profet |
русский | rus-000 | сторонник |
tiếng Việt | vie-000 | người bảo vệ |
tiếng Việt | vie-000 | người tán thành |
tiếng Việt | vie-000 | người đề xướng |
tiếng Việt | vie-000 | người ủng hộ |