tiếng Việt | vie-000 |
sự bảo hộ |
English | eng-000 | aegis |
English | eng-000 | auspice |
English | eng-000 | palladia |
English | eng-000 | palladium |
English | eng-000 | protection |
English | eng-000 | protectiveness |
français | fra-000 | protection |
tiếng Việt | vie-000 | người che chở |
tiếng Việt | vie-000 | sự bảo trợ |
tiếng Việt | vie-000 | sự bảo vệ |
tiếng Việt | vie-000 | sự che chở |
tiếng Việt | vie-000 | vật bảo vệ |