tiếng Việt | vie-000 |
khí động lực học |
Universal Networking Language | art-253 | aerodynamic(icl>adj,com>aerodynamics) |
English | eng-000 | aerodynamic |
English | eng-000 | aerodynamics |
français | fra-000 | aérodynamique |
русский | rus-000 | аэродинамический |
tiếng Việt | vie-000 | động lực không khí |