PanLinx
tiếng Việt
vie-000
đá trời
English
eng-000
aerolite
English
eng-000
meteorite
français
fra-000
aérolite
français
fra-000
aérolithe
tiếng Việt
vie-000
aêrôlit
tiếng Việt
vie-000
thiên thạch
PanLex