tiếng Việt | vie-000 |
ở xa |
English | eng-000 | afar |
English | eng-000 | afield |
English | eng-000 | aloof |
English | eng-000 | beyond |
English | eng-000 | clear |
English | eng-000 | out |
English | eng-000 | outlying |
français | fra-000 | lointain |
bokmål | nob-000 | vekke |
русский | rus-000 | удаление |
русский | rus-000 | удаленный |
tiếng Việt | vie-000 | cách xa |
tiếng Việt | vie-000 | không trực tiếp |
tiếng Việt | vie-000 | ra rời |
tiếng Việt | vie-000 | tách ra |
tiếng Việt | vie-000 | tách xa |
tiếng Việt | vie-000 | xa |
tiếng Việt | vie-000 | xa ra |
tiếng Việt | vie-000 | xa trung tâm |
tiếng Việt | vie-000 | xa vời |
tiếng Việt | vie-000 | xa xôi |
tiếng Việt | vie-000 | xa xôi hẻo lánh |
tiếng Việt | vie-000 | xa xăm |
tiếng Việt | vie-000 | xa xưa |
tiếng Việt | vie-000 | ở ngoài |
tiếng Việt | vie-000 | ở ngoài rìa |
tiếng Việt | vie-000 | ở phía bên kia |