tiếng Việt | vie-000 |
sự lịch sự |
English | eng-000 | affability |
English | eng-000 | affableness |
English | eng-000 | chic |
English | eng-000 | comeliness |
English | eng-000 | comity |
English | eng-000 | courteousness |
English | eng-000 | courtesy |
English | eng-000 | courtliness |
English | eng-000 | decency |
English | eng-000 | decora |
English | eng-000 | decorum |
English | eng-000 | politeness |
English | eng-000 | refinement |
français | fra-000 | chic |
français | fra-000 | courtoisie |
français | fra-000 | honnêteté |
italiano | ita-000 | cortesia |
italiano | ita-000 | gala |
italiano | ita-000 | galanteria |
italiano | ita-000 | gentilezza |
tiếng Việt | vie-000 | hành động lịch sự |
tiếng Việt | vie-000 | lòng tốt |
tiếng Việt | vie-000 | lòng tử tế |
tiếng Việt | vie-000 | lời nói lịch sự |
tiếng Việt | vie-000 | phép lịch sự |
tiếng Việt | vie-000 | sự hoà nhã |
tiếng Việt | vie-000 | sự lễ phép |
tiếng Việt | vie-000 | sự lễ độ |
tiếng Việt | vie-000 | sự lịch thiệp |
tiếng Việt | vie-000 | sự nhã nhặn |
tiếng Việt | vie-000 | sự niềm nở |
tiếng Việt | vie-000 | sự sa hoa |
tiếng Việt | vie-000 | sự sang trọng |
tiếng Việt | vie-000 | sự sành sỏi |
tiếng Việt | vie-000 | sự tao nhã |
tiếng Việt | vie-000 | sự thanh lịch |
tiếng Việt | vie-000 | sự tinh tế |
tiếng Việt | vie-000 | sự tế nhị |
tiếng Việt | vie-000 | sự ân cần |
tiếng Việt | vie-000 | sự đoan trang |
tiếng Việt | vie-000 | sự đúng mực |
tiếng Việt | vie-000 | sự đúng đắn |
tiếng Việt | vie-000 | sự đứng đắn |