tiếng Việt | vie-000 |
hoà nhã |
English | eng-000 | affable |
English | eng-000 | amiable |
English | eng-000 | amiably |
English | eng-000 | debonair |
English | eng-000 | gentle |
English | eng-000 | mild |
English | eng-000 | mildly |
English | eng-000 | smooth |
tiếng Việt | vie-000 | dịu dàng |
tiếng Việt | vie-000 | hiền lành |
tiếng Việt | vie-000 | lễ độ |
tiếng Việt | vie-000 | lịch sự |
tiếng Việt | vie-000 | nhã nhặn |
tiếng Việt | vie-000 | nhẹ nhàng |
tiếng Việt | vie-000 | niềm nở |
tiếng Việt | vie-000 | thoai thoải |
tiếng Việt | vie-000 | tử tế |
tiếng Việt | vie-000 | vui tính |
tiếng Việt | vie-000 | vui vẻ |
tiếng Việt | vie-000 | ân cần |
tiếng Việt | vie-000 | ôn hoà |
tiếng Việt | vie-000 | đáng yêu |
𡨸儒 | vie-001 | 和雅 |