tiếng Việt | vie-000 |
ân cần |
Universal Networking Language | art-253 | considerate(icl>adj,ant>inconsiderate) |
English | eng-000 | affable |
English | eng-000 | affably |
English | eng-000 | attentive |
English | eng-000 | considerate |
English | eng-000 | genial |
English | eng-000 | kind |
English | eng-000 | kindly |
English | eng-000 | open-armed |
English | eng-000 | solicitous |
English | eng-000 | thoughtful |
français | fra-000 | accueillant |
français | fra-000 | attentif |
français | fra-000 | attentionné |
français | fra-000 | empressé |
français | fra-000 | entourer |
français | fra-000 | gracieusement |
français | fra-000 | gracieux |
français | fra-000 | obligeamment |
français | fra-000 | obligeant |
français | fra-000 | paternel |
français | fra-000 | paternellement |
français | fra-000 | plein de sollicitude |
français | fra-000 | prévenant |
italiano | ita-000 | premuroso |
bokmål | nob-000 | forekommende |
русский | rus-000 | внимание |
русский | rus-000 | внимательность |
русский | rus-000 | внимательный |
русский | rus-000 | заботливый |
русский | rus-000 | ласковый |
русский | rus-000 | любовный |
русский | rus-000 | отзывчивый |
русский | rus-000 | предупредительность |
русский | rus-000 | предупредительный |
русский | rus-000 | приветливость |
русский | rus-000 | приветливый |
русский | rus-000 | радушие |
русский | rus-000 | радушный |
русский | rus-000 | чуткий |
русский | rus-000 | чутко |
español | spa-000 | considerado |
tiếng Việt | vie-000 | chu đáo |
tiếng Việt | vie-000 | chăm chút |
tiếng Việt | vie-000 | chăm nom |
tiếng Việt | vie-000 | chăm sóc |
tiếng Việt | vie-000 | dễ mến |
tiếng Việt | vie-000 | dịu dàng |
tiếng Việt | vie-000 | giàu lòng trắc ẩn |
tiếng Việt | vie-000 | hay giúp người |
tiếng Việt | vie-000 | hay săn sóc |
tiếng Việt | vie-000 | hoà nhã |
tiếng Việt | vie-000 | lo lắng |
tiếng Việt | vie-000 | lịch sự |
tiếng Việt | vie-000 | mẫn cảm |
tiếng Việt | vie-000 | mến khách |
tiếng Việt | vie-000 | mềm |
tiếng Việt | vie-000 | nhân từ |
tiếng Việt | vie-000 | nhã nhặn |
tiếng Việt | vie-000 | như cha |
tiếng Việt | vie-000 | nhạy cảm |
tiếng Việt | vie-000 | niềm nở |
tiếng Việt | vie-000 | quan tâm |
tiếng Việt | vie-000 | săn sóc |
tiếng Việt | vie-000 | sẵn lòng giúp người |
tiếng Việt | vie-000 | sốt sắng |
tiếng Việt | vie-000 | thân thiết |
tiếng Việt | vie-000 | thân ái |
tiếng Việt | vie-000 | tinh ý |
tiếng Việt | vie-000 | trìu mến |
tiếng Việt | vie-000 | tốt bụng |
tiếng Việt | vie-000 | từ tâm |
tiếng Việt | vie-000 | tử tế |
tiếng Việt | vie-000 | vui tính |
tiếng Việt | vie-000 | vui vẻ |
tiếng Việt | vie-000 | vị tha |
tiếng Việt | vie-000 | vồn vã |
tiếng Việt | vie-000 | âu yếm |
tiếng Việt | vie-000 | đon đả |
tiếng Việt | vie-000 | đón chào |
tiếng Việt | vie-000 | để gia công |
𡨸儒 | vie-001 | 恩勤 |
𡨸儒 | vie-001 | 慇懃 |
𡨸儒 | vie-001 | 殷懃 |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | bertimbang rasa |