tiếng Việt | vie-000 |
việc buôn bán |
English | eng-000 | affair |
English | eng-000 | business |
English | eng-000 | busyness |
italiano | ita-000 | affare |
bokmål | nob-000 | business |
tiếng Việt | vie-000 | thương mại |
tiếng Việt | vie-000 | việc giao thiệp |
tiếng Việt | vie-000 | việc kinh doanh |
tiếng Việt | vie-000 | việc thương mại |