| tiếng Việt | vie-000 |
| chạm đến | |
| English | eng-000 | affect |
| English | eng-000 | impinge |
| English | eng-000 | wound |
| italiano | ita-000 | attingere |
| русский | rus-000 | дотрагиваться |
| русский | rus-000 | задевать |
| русский | rus-000 | зацеплять |
| русский | rus-000 | растравлять |
| русский | rus-000 | трогать |
| tiếng Việt | vie-000 | làm ... phật lòng |
| tiếng Việt | vie-000 | làm sống lại |
| tiếng Việt | vie-000 | làm tác động đến |
| tiếng Việt | vie-000 | làm tổn thương |
| tiếng Việt | vie-000 | làm ảnh hưởng đến |
| tiếng Việt | vie-000 | sờ đến |
| tiếng Việt | vie-000 | vi phạm |
| tiếng Việt | vie-000 | xúc phạm |
| tiếng Việt | vie-000 | xúc phạm đến |
| tiếng Việt | vie-000 | đạt được |
| tiếng Việt | vie-000 | động chạm đến |
| tiếng Việt | vie-000 | động đến |
| tiếng Việt | vie-000 | đụng chạm đến |
| tiếng Việt | vie-000 | đụng đến |
