PanLinx

tiếng Việtvie-000
bổ nhiệm
Englisheng-000affect
Englisheng-000appoint
Englisheng-000appointive
Englisheng-000designate
Englisheng-000fill
Englisheng-000induct
Englisheng-000institute
Englisheng-000make
Englisheng-000name
Englisheng-000nominate
françaisfra-000créer
françaisfra-000instituer
françaisfra-000nommer
françaisfra-000pourvoir
italianoita-000deputare
italianoita-000destinare
italianoita-000insediare
italianoita-000nominare
bokmålnob-000ansatt
bokmålnob-000ansette
bokmålnob-000ansettelse
bokmålnob-000oppnevne
bokmålnob-000tilsatt
bokmålnob-000utnevne
русскийrus-000назначать
русскийrus-000назначение
русскийrus-000определение
tiếng Việtvie-000bổ
tiếng Việtvie-000bổ dụng
tiếng Việtvie-000bổ nhậm
tiếng Việtvie-000chỉ thị
tiếng Việtvie-000chỉ định
tiếng Việtvie-000chọn
tiếng Việtvie-000chọn lựa
tiếng Việtvie-000cử
tiếng Việtvie-000lập
tiếng Việtvie-000nhân viên
tiếng Việtvie-000phong
tiếng Việtvie-000sự tuyển dụng
tiếng Việtvie-000thâu nhận
tiếng Việtvie-000thế vào
tiếng Việtvie-000tiến cử
tiếng Việtvie-000tuyển dụng
tiếng Việtvie-000tôn
tiếng Việtvie-000điền vào
tiếng Việtvie-000được bổ nhiệm
tiếng Việtvie-000được thâu nhận
tiếng Việtvie-000đặt vào
tiếng Việtvie-000ủy nhiệm
𡨸儒vie-001補任


PanLex

PanLex-PanLinx