tiếng Việt | vie-000 |
giả bộ |
English | eng-000 | affect |
English | eng-000 | assume |
English | eng-000 | pretend |
English | eng-000 | pretended |
English | eng-000 | sham |
français | fra-000 | faire semblant |
français | fra-000 | feindre |
français | fra-000 | simuler |
bokmål | nob-000 | påtatt |
bokmål | nob-000 | simulere |
русский | rus-000 | видимый |
русский | rus-000 | инсценировать |
русский | rus-000 | инсценировка |
русский | rus-000 | представляться |
русский | rus-000 | прикидываться |
русский | rus-000 | притворяться |
русский | rus-000 | симлировать |
русский | rus-000 | симулировать |
tiếng Việt | vie-000 | giả |
tiếng Việt | vie-000 | giả cách |
tiếng Việt | vie-000 | giả dối |
tiếng Việt | vie-000 | giả mạo |
tiếng Việt | vie-000 | giả tảng |
tiếng Việt | vie-000 | giả vờ |
tiếng Việt | vie-000 | giả đò |
tiếng Việt | vie-000 | làm bộ |
tiếng Việt | vie-000 | làm ra vẻ |
tiếng Việt | vie-000 | làm vẻ |
tiếng Việt | vie-000 | vờ |
tiếng Việt | vie-000 | vờ vĩnh |
tiếng Việt | vie-000 | vờ vịt |