| tiếng Việt | vie-000 |
| làm ra vẻ | |
| English | eng-000 | affect |
| English | eng-000 | assume |
| English | eng-000 | assumed |
| English | eng-000 | do |
| English | eng-000 | pose |
| English | eng-000 | pretend |
| English | eng-000 | seeming |
| français | fra-000 | affecter |
| français | fra-000 | faire |
| français | fra-000 | jouer |
| français | fra-000 | poser |
| français | fra-000 | se faire |
| français | fra-000 | se fait+ gió nổi mạnh lên |
| français | fra-000 | trancher |
| italiano | ita-000 | affettare |
| italiano | ita-000 | arieggiare |
| italiano | ita-000 | fare finta |
| italiano | ita-000 | posare |
| русский | rus-000 | будто |
| русский | rus-000 | корчить |
| русский | rus-000 | разыгрывать |
| tiếng Việt | vie-000 | có vẻ |
| tiếng Việt | vie-000 | giả bô |
| tiếng Việt | vie-000 | giả bộ |
| tiếng Việt | vie-000 | giả cách |
| tiếng Việt | vie-000 | giả làm |
| tiếng Việt | vie-000 | giả vờ |
| tiếng Việt | vie-000 | giả đò |
| tiếng Việt | vie-000 | làm bộ |
| tiếng Việt | vie-000 | làm như tuồng |
| tiếng Việt | vie-000 | làm ra bộ |
| tiếng Việt | vie-000 | làm điệu |
| tiếng Việt | vie-000 | tuồng như |
| tiếng Việt | vie-000 | tỏ vẻ |
| tiếng Việt | vie-000 | tự cho là |
| tiếng Việt | vie-000 | vờ |
| tiếng Việt | vie-000 | đóng vai |
