tiếng Việt | vie-000 |
thành hình |
български | bul-000 | оформям се |
English | eng-000 | affect |
English | eng-000 | beat |
English | eng-000 | form |
English | eng-000 | form up |
English | eng-000 | shape |
English | eng-000 | take shape |
français | fra-000 | prendre forme |
français | fra-000 | se former |
français | fra-000 | se profiler |
galego | glg-000 | formar |
italiano | ita-000 | formarsi |
italiano | ita-000 | prendere corpo |
فارسی | pes-000 | شکل گرفتن |
русский | rus-000 | образование |
русский | rus-000 | образоваться |
русский | rus-000 | оформляться |
русский | rus-000 | складываться |
русский | rus-000 | составляться |
русский | rus-000 | становление |
русский | rus-000 | устанавливаться |
русский | rus-000 | формироваться |
русский | rus-000 | формообразование |
tiếng Việt | vie-000 | có hình dạng |
tiếng Việt | vie-000 | cấu thành |
tiếng Việt | vie-000 | gò |
tiếng Việt | vie-000 | hiện ra |
tiếng Việt | vie-000 | hình thành |
tiếng Việt | vie-000 | hợp thành |
tiếng Việt | vie-000 | lập nên |
tiếng Việt | vie-000 | phác họa |
tiếng Việt | vie-000 | thành dạng |
tiếng Việt | vie-000 | thành lập |
tiếng Việt | vie-000 | thành tạo |
tiếng Việt | vie-000 | tiến hành |
tiếng Việt | vie-000 | tạo thành |
tiếng Việt | vie-000 | tổ thành |
tiếng Việt | vie-000 | được tạo thành |
tiếng Việt | vie-000 | đập |