| tiếng Việt | vie-000 |
| sự làm ra vẻ | |
| English | eng-000 | affectation |
| English | eng-000 | assumption |
| English | eng-000 | pretence |
| English | eng-000 | pretense |
| English | eng-000 | semblance |
| tiếng Việt | vie-000 | sự giả bô |
| tiếng Việt | vie-000 | sự giả bộ |
| tiếng Việt | vie-000 | sự giả vờ |
| tiếng Việt | vie-000 | sự giả đò |
| tiếng Việt | vie-000 | sự trông giống |
