PanLinx

tiếng Việtvie-000
xúc động
Englisheng-000affected
Englisheng-000affective
Englisheng-000be moved
Englisheng-000emotional
Englisheng-000emotive
Englisheng-000feelingly
Englisheng-000fevered
Englisheng-000thrilling
Englisheng-000touched
françaisfra-000affect
françaisfra-000affectif
françaisfra-000dramatique
françaisfra-000s’émouvoir
françaisfra-000ému
françaisfra-000être remué
françaisfra-000être touché
italianoita-000commosso
italianoita-000commuoversi
italianoita-000emozionarsi
italianoita-000impressionarsi
italianoita-000muoversi
bokmålnob-000bevege
bokmålnob-000bevegelig
bokmålnob-000bevegelse
bokmålnob-000gripende
bokmålnob-000rørende
bokmålnob-000rørt
русскийrus-000аффект
русскийrus-000взволнованный
русскийrus-000возбуждаться
русскийrus-000возбуждение
русскийrus-000возбужденный
русскийrus-000волнение
русскийrus-000волноваться
русскийrus-000наэлектризоваться
русскийrus-000нервничать
русскийrus-000патетический
русскийrus-000пафос
русскийrus-000переживание
русскийrus-000размягчаться
русскийrus-000размягчение
русскийrus-000растаять
русскийrus-000растроганный
русскийrus-000растрогаться
русскийrus-000расчувствоваться
русскийrus-000трогательно
русскийrus-000умиление
русскийrus-000умиленный
русскийrus-000умиляться
русскийrus-000эмоциональный
русскийrus-000эмоция
tiếng Việtvie-000bị khích động
tiếng Việtvie-000bị kích thích
tiếng Việtvie-000bị kích động
tiếng Việtvie-000bị xúc cảm
tiếng Việtvie-000bối rối
tiếng Việtvie-000bồn chồn
tiếng Việtvie-000cảm kích
tiếng Việtvie-000cảm thấy
tiếng Việtvie-000cảm xúc
tiếng Việtvie-000cảm xúc cao độ
tiếng Việtvie-000cảm xúc mạnh
tiếng Việtvie-000cảm động
tiếng Việtvie-000cảm động mạnh
tiếng Việtvie-000dễ xúc động
tiếng Việtvie-000dịu đi
tiếng Việtvie-000hoảng sợ
tiếng Việtvie-000hưng phấn
tiếng Việtvie-000hồi hộp
tiếng Việtvie-000kích động
tiếng Việtvie-000lo lắng
tiếng Việtvie-000ly kỳ
tiếng Việtvie-000làm cảm động
tiếng Việtvie-000làm rùng mình
tiếng Việtvie-000làm động lòng
tiếng Việtvie-000mềm lòng
tiếng Việtvie-000mềm lòng đi
tiếng Việtvie-000mủi lòng
tiếng Việtvie-000ngậm ngùi
tiếng Việtvie-000nhiệt liệt
tiếng Việtvie-000nhiệt tình
tiếng Việtvie-000nhạy cảm
tiếng Việtvie-000nồng nhiệt
tiếng Việtvie-000sôi nổi
tiếng Việtvie-000sự động lòng
tiếng Việtvie-000thiết tha
tiếng Việtvie-000thống thiết
tiếng Việtvie-000xao xuyến
tiếng Việtvie-000xiêu lòng
tiếng Việtvie-000xúc cảm
tiếng Việtvie-000xúc cảm mạnh
tiếng Việtvie-000yếu lòng
tiếng Việtvie-000âu yếm
tiếng Việtvie-000động lòng
tiếng Việtvie-000động tâm
𡨸儒vie-001觸動


PanLex

PanLex-PanLinx