| tiếng Việt | vie-000 |
| tình cảm | |
| English | eng-000 | affection |
| English | eng-000 | breast |
| English | eng-000 | movement |
| English | eng-000 | sentiment |
| français | fra-000 | affectif |
| français | fra-000 | entrailles |
| français | fra-000 | espressivo |
| français | fra-000 | sentiment |
| français | fra-000 | sentimental |
| français | fra-000 | sentimentalement |
| italiano | ita-000 | affezione |
| italiano | ita-000 | anima |
| italiano | ita-000 | emotivo |
| italiano | ita-000 | sentimentale |
| italiano | ita-000 | sentimento |
| русский | rus-000 | настроение |
| tiếng Việt | vie-000 | cảm xúc |
| tiếng Việt | vie-000 | dễ xúc cảm |
| tiếng Việt | vie-000 | lòng |
| tiếng Việt | vie-000 | lòng yêu thương |
| tiếng Việt | vie-000 | mối cảm kích |
| tiếng Việt | vie-000 | mối xúc động |
| tiếng Việt | vie-000 | sự yêu mến |
| tiếng Việt | vie-000 | thiện ý |
| tiếng Việt | vie-000 | tâm hồn |
| tiếng Việt | vie-000 | tâm trạng |
| tiếng Việt | vie-000 | tình |
| tiếng Việt | vie-000 | tư tưởng |
| 𡨸儒 | vie-001 | 情感 |
