tiếng Việt | vie-000 |
sự yêu mến |
English | eng-000 | affection |
English | eng-000 | dearness |
tiếng Việt | vie-000 | lòng yêu thương |
tiếng Việt | vie-000 | sự quý mến |
tiếng Việt | vie-000 | sự yêu quý |
tiếng Việt | vie-000 | thiện ý |
tiếng Việt | vie-000 | tình cảm |
tiếng Việt | vie-000 | tình thân yêu |