tiếng Việt | vie-000 |
bệnh hoạn |
Universal Networking Language | art-253 | diseased(icl>adj) |
English | eng-000 | affection |
English | eng-000 | diseased |
English | eng-000 | illness |
English | eng-000 | sickliness |
English | eng-000 | sickly |
English | eng-000 | sickness |
English | eng-000 | unhealthiness |
English | eng-000 | unhealthy |
français | fra-000 | malade |
français | fra-000 | maladie |
français | fra-000 | maladif |
français | fra-000 | morbide |
français | fra-000 | pathologique |
français | fra-000 | état maladif |
italiano | ita-000 | morboso |
bokmål | nob-000 | dårlig |
bokmål | nob-000 | trygd |
русский | rus-000 | больной |
русский | rus-000 | нездоровый |
русский | rus-000 | патологический |
русский | rus-000 | патология |
español | spa-000 | enfermo |
tiếng Việt | vie-000 | bệnh tật |
tiếng Việt | vie-000 | già lão |
tiếng Việt | vie-000 | hay đau yếu |
tiếng Việt | vie-000 | hư |
tiếng Việt | vie-000 | không bình thường |
tiếng Việt | vie-000 | không khoẻ mạnh |
tiếng Việt | vie-000 | không khỏe mạnh |
tiếng Việt | vie-000 | không lành mạnh |
tiếng Việt | vie-000 | qua đời |
tiếng Việt | vie-000 | sinh nở |
tiếng Việt | vie-000 | sự đau yếu |
tiếng Việt | vie-000 | thất nghiệp |
tiếng Việt | vie-000 | trì trệ |
tiếng Việt | vie-000 | tàn tật |
tiếng Việt | vie-000 | òi ọp |
tiếng Việt | vie-000 | đau |
tiếng Việt | vie-000 | đồi bại |
tiếng Việt | vie-000 | ốm |
tiếng Việt | vie-000 | ốm yếu |
𡨸儒 | vie-001 | 病患 |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | berpenyakit |