tiếng Việt | vie-000 |
âu yếm |
Universal Networking Language | art-253 | caress(icl>touch>do,agt>thing,obj>thing) |
English | eng-000 | affectionate |
English | eng-000 | affectionately |
English | eng-000 | affettuoso |
English | eng-000 | canoodle |
English | eng-000 | caress |
English | eng-000 | caressing |
English | eng-000 | cuddle |
English | eng-000 | fondle |
English | eng-000 | loving |
English | eng-000 | necessity |
English | eng-000 | tender |
français | fra-000 | aimer tendrement |
français | fra-000 | amoureusement |
français | fra-000 | chéri |
français | fra-000 | câliner |
français | fra-000 | hypocoristique |
italiano | ita-000 | tenero |
bokmål | nob-000 | kjærlig |
bokmål | nob-000 | kline |
bokmål | nob-000 | sverme |
русский | rus-000 | ласка |
русский | rus-000 | ласкательный |
русский | rus-000 | ласкать |
русский | rus-000 | ласкаться |
русский | rus-000 | ласковый |
русский | rus-000 | лелеять |
русский | rus-000 | любовный |
русский | rus-000 | миловать |
русский | rus-000 | нежить |
русский | rus-000 | нежность |
русский | rus-000 | нежный |
русский | rus-000 | обласкать |
русский | rus-000 | приласкать |
русский | rus-000 | сладкий |
русский | rus-000 | сладостный |
русский | rus-000 | умиление |
русский | rus-000 | умильный |
tiếng Việt | vie-000 | chiều chuộng |
tiếng Việt | vie-000 | chu đáo |
tiếng Việt | vie-000 | chăm sóc |
tiếng Việt | vie-000 | có tình |
tiếng Việt | vie-000 | cảm kích |
tiếng Việt | vie-000 | cảm động |
tiếng Việt | vie-000 | dễ chịu |
tiếng Việt | vie-000 | dễ thươngj |
tiếng Việt | vie-000 | dịu dàng |
tiếng Việt | vie-000 | dịu hiền |
tiếng Việt | vie-000 | dụi dàng |
tiếng Việt | vie-000 | mơn trớn |
tiếng Việt | vie-000 | mềm mỏng |
tiếng Việt | vie-000 | mủi lòng |
tiếng Việt | vie-000 | ngon lành |
tiếng Việt | vie-000 | ngọt ngào |
tiếng Việt | vie-000 | nâng như nâng trứng |
tiếng Việt | vie-000 | nâng niu |
tiếng Việt | vie-000 | nâng nui |
tiếng Việt | vie-000 | nũng nịu |
tiếng Việt | vie-000 | nựng |
tiếng Việt | vie-000 | o bế |
tiếng Việt | vie-000 | súc nghĩa |
tiếng Việt | vie-000 | tha thiết |
tiếng Việt | vie-000 | thiết tha |
tiếng Việt | vie-000 | thương mến |
tiếng Việt | vie-000 | thương yêu |
tiếng Việt | vie-000 | trìu mến |
tiếng Việt | vie-000 | trùi mến |
tiếng Việt | vie-000 | tình tứ |
tiếng Việt | vie-000 | vuốt ve |
tiếng Việt | vie-000 | vỗ về |
tiếng Việt | vie-000 | xúc cảm |
tiếng Việt | vie-000 | xúc động |
tiếng Việt | vie-000 | yêu dấu |
tiếng Việt | vie-000 | yêu mến |
tiếng Việt | vie-000 | ân cần |
tiếng Việt | vie-000 | êm ái |
tiếng Việt | vie-000 | êm đềm |
tiếng Việt | vie-000 | ôm cổ |
tiếng Việt | vie-000 | ôm ấp |
tiếng Việt | vie-000 | động lòng |
tiếng Việt | vie-000 | động tâm |