tiếng Việt | vie-000 |
hướng vào |
English | eng-000 | afferent |
English | eng-000 | aim |
English | eng-000 | channel |
français | fra-000 | attacher |
français | fra-000 | centrer |
русский | rus-000 | нацеливать |
русский | rus-000 | ориентироваться |
русский | rus-000 | сосредоточиваться |
русский | rus-000 | устремлять |
русский | rus-000 | устремляться |
русский | rus-000 | фиксировать |
tiếng Việt | vie-000 | chú vào |
tiếng Việt | vie-000 | chăm chú nhìn |
tiếng Việt | vie-000 | chĩa vào |
tiếng Việt | vie-000 | dẫn vào |
tiếng Việt | vie-000 | dồn vào |
tiếng Việt | vie-000 | hướng tâm |
tiếng Việt | vie-000 | nhắm vào |
tiếng Việt | vie-000 | nhằm vào |
tiếng Việt | vie-000 | tập trung |
tiếng Việt | vie-000 | tập trung vào |
tiếng Việt | vie-000 | xoáy vào |