PanLinx

tiếng Việtvie-000
hứa hôn
Englisheng-000affiance
Englisheng-000betroth
Englisheng-000engage
Englisheng-000plight
françaisfra-000accorder la main
françaisfra-000fiancer
italianoita-000fidanzare
bokmålnob-000forlove
bokmålnob-000forlovelse
tiếng Việtvie-000cam kết
tiếng Việtvie-000hẹn
tiếng Việtvie-000hứa hẹn
tiếng Việtvie-000sự đính hôn
tiếng Việtvie-000đính hôn
tiếng Việtvie-000đính ước
tiếng Việtvie-000ước hẹn
𡨸儒vie-001許婚


PanLex

PanLex-PanLinx