tiếng Việt | vie-000 |
xác nhận |
Universal Networking Language | art-253 | affirm(icl>do,equ>confirm,agt>thing,obj>thing) |
Universal Networking Language | art-253 | confirm(icl>be,equ>support,obj>uw,aoj>thing,met>thing) |
Universal Networking Language | art-253 | sustain(icl>prove>be,obj>thing,aoj>thing) |
English | eng-000 | affirm |
English | eng-000 | approve |
English | eng-000 | assert |
English | eng-000 | assertive |
English | eng-000 | assertonic |
English | eng-000 | aver |
English | eng-000 | avouch |
English | eng-000 | claim |
English | eng-000 | clench |
English | eng-000 | clinch |
English | eng-000 | confirm |
English | eng-000 | confirmative |
English | eng-000 | endorse |
English | eng-000 | homologate |
English | eng-000 | indorse |
English | eng-000 | predicate |
English | eng-000 | predicative |
English | eng-000 | protest |
English | eng-000 | sustain |
English | eng-000 | testify |
English | eng-000 | uphelp |
English | eng-000 | uphold |
français | fra-000 | avérer |
français | fra-000 | confirmatif |
français | fra-000 | confirmer |
français | fra-000 | entériner |
français | fra-000 | homologuer |
français | fra-000 | justifier |
français | fra-000 | ratifier |
français | fra-000 | récognitif |
français | fra-000 | sanctionner |
français | fra-000 | vérifier |
italiano | ita-000 | affermare |
italiano | ita-000 | affermativo |
italiano | ita-000 | assertorio |
italiano | ita-000 | attestare |
italiano | ita-000 | confermare |
italiano | ita-000 | confortare |
italiano | ita-000 | contestare |
italiano | ita-000 | convalidare |
italiano | ita-000 | convalidazione |
italiano | ita-000 | omologare |
italiano | ita-000 | ratificare |
italiano | ita-000 | sanzionare |
bokmål | nob-000 | bekrefte |
bokmål | nob-000 | erkjenne |
bokmål | nob-000 | erkjennelse |
bokmål | nob-000 | innrømme |
bokmål | nob-000 | konstatere |
bokmål | nob-000 | underskrive |
русский | rus-000 | засвидетельствовать |
русский | rus-000 | констатация |
русский | rus-000 | констатировать |
русский | rus-000 | подтверждать |
русский | rus-000 | подтверждение |
русский | rus-000 | признавать |
русский | rus-000 | распимываться |
русский | rus-000 | расписываться |
русский | rus-000 | свидетельство |
русский | rus-000 | свидетельтвовать |
русский | rus-000 | скреплять |
русский | rus-000 | утвердительный |
español | spa-000 | revalidar |
tiếng Việt | vie-000 | cam đoan |
tiếng Việt | vie-000 | chuẩn y |
tiếng Việt | vie-000 | chấp thuận |
tiếng Việt | vie-000 | chứng minh |
tiếng Việt | vie-000 | chứng nhận |
tiếng Việt | vie-000 | chứng thực |
tiếng Việt | vie-000 | công nhận |
tiếng Việt | vie-000 | khẳng định |
tiếng Việt | vie-000 | long trọng |
tiếng Việt | vie-000 | nhìn nhận |
tiếng Việt | vie-000 | nhận |
tiếng Việt | vie-000 | nhận chắc |
tiếng Việt | vie-000 | nhận thấy |
tiếng Việt | vie-000 | nhận thức |
tiếng Việt | vie-000 | nhận thực |
tiếng Việt | vie-000 | nói chắc |
tiếng Việt | vie-000 | phê chuẩn |
tiếng Việt | vie-000 | quyết đoán |
tiếng Việt | vie-000 | quả quyết |
tiếng Việt | vie-000 | sự chứng thật |
tiếng Việt | vie-000 | sự thừa nhận |
tiếng Việt | vie-000 | thuận tình |
tiếng Việt | vie-000 | thú nhận |
tiếng Việt | vie-000 | thừa nhận |
tiếng Việt | vie-000 | tán thành |
tiếng Việt | vie-000 | xác minh |
tiếng Việt | vie-000 | xác định |
tiếng Việt | vie-000 | đồng ý |
𡨸儒 | vie-001 | 確認 |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | mengesahkan |