tiếng Việt | vie-000 |
quả quyết |
English | eng-000 | affirm |
English | eng-000 | affirmative |
English | eng-000 | affirmatively |
English | eng-000 | assert |
English | eng-000 | assertive |
English | eng-000 | assertively |
English | eng-000 | asserverate |
English | eng-000 | asseverate |
English | eng-000 | assure |
English | eng-000 | assured |
English | eng-000 | aver |
English | eng-000 | avouch |
English | eng-000 | crisp |
English | eng-000 | crisply |
English | eng-000 | dashing |
English | eng-000 | decisive |
English | eng-000 | determined |
English | eng-000 | determinedly |
English | eng-000 | forthright |
English | eng-000 | peremptory |
English | eng-000 | positive |
English | eng-000 | positively |
English | eng-000 | protest |
English | eng-000 | purposeful |
English | eng-000 | stark |
English | eng-000 | unconditional |
English | eng-000 | unfaltering |
English | eng-000 | unhesitating |
français | fra-000 | affirmatif |
français | fra-000 | affirmer |
français | fra-000 | décidé |
français | fra-000 | décisif |
français | fra-000 | déterminé |
français | fra-000 | ferme |
français | fra-000 | résolu |
français | fra-000 | soutenir |
français | fra-000 | tranchant |
français | fra-000 | tranché |
italiano | ita-000 | affermativo |
italiano | ita-000 | deciso |
italiano | ita-000 | deliberato |
italiano | ita-000 | determinato |
italiano | ita-000 | fermo |
italiano | ita-000 | reciso |
italiano | ita-000 | sostenere |
bokmål | nob-000 | bestemt |
bokmål | nob-000 | forsikre |
bokmål | nob-000 | konstatere |
bokmål | nob-000 | påstand |
bokmål | nob-000 | påstå |
русский | rus-000 | категорически |
русский | rus-000 | категорический |
русский | rus-000 | пробивной |
русский | rus-000 | решимость |
русский | rus-000 | решительно |
русский | rus-000 | решительность |
русский | rus-000 | решительный |
tiếng Việt | vie-000 | bám đích đến cùng |
tiếng Việt | vie-000 | bảo đảm |
tiếng Việt | vie-000 | cam đoan |
tiếng Việt | vie-000 | chắc chắn |
tiếng Việt | vie-000 | có ý nhất định |
tiếng Việt | vie-000 | cương quyết |
tiếng Việt | vie-000 | dứt khoát |
tiếng Việt | vie-000 | hoạt bát |
tiếng Việt | vie-000 | hăng |
tiếng Việt | vie-000 | hăng hái |
tiếng Việt | vie-000 | không do dự |
tiếng Việt | vie-000 | không lưỡng lự |
tiếng Việt | vie-000 | không ngập ngừng |
tiếng Việt | vie-000 | khẳng định |
tiếng Việt | vie-000 | kiên quyết |
tiếng Việt | vie-000 | kiên trì |
tiếng Việt | vie-000 | long trọng |
tiếng Việt | vie-000 | long trọng xác nhận |
tiếng Việt | vie-000 | lời khẳng định |
tiếng Việt | vie-000 | mạnh mẽ |
tiếng Việt | vie-000 | nhất quyết |
tiếng Việt | vie-000 | nhất định |
tiếng Việt | vie-000 | nhận chắc |
tiếng Việt | vie-000 | nói chắc |
tiếng Việt | vie-000 | quyết tâm |
tiếng Việt | vie-000 | quyết đoán |
tiếng Việt | vie-000 | quả cảm |
tiếng Việt | vie-000 | rắn rỏi |
tiếng Việt | vie-000 | sinh động |
tiếng Việt | vie-000 | sôi nổi |
tiếng Việt | vie-000 | táo bạo |
tiếng Việt | vie-000 | xác nhận |
tiếng Việt | vie-000 | xác định |
tiếng Việt | vie-000 | đoan chắc |
tiếng Việt | vie-000 | đảm bảo |
𡨸儒 | vie-001 | 果决 |