PanLinx

tiếng Việtvie-000
phê chuẩn
Universal Networking Languageart-253ratify(icl>validate>do,equ>sign,agt>thing,obj>thing)
Englisheng-000affirm
Englisheng-000approbate
Englisheng-000approve
Englisheng-000confirm
Englisheng-000countersign
Englisheng-000ratify
Englisheng-000sanction
Englisheng-000validate
françaisfra-000approuver
françaisfra-000homologuer
françaisfra-000ratifier
françaisfra-000sanctionner
italianoita-000ratificare
italianoita-000sancire
italianoita-000sanzionare
русскийrus-000ратификация
русскийrus-000ратифицировать
русскийrus-000санкционировать
русскийrus-000санкция
русскийrus-000утверждение
tiếng Việtvie-000chuẩ y
tiếng Việtvie-000chuẩn
tiếng Việtvie-000chuẩn nhận
tiếng Việtvie-000chuẩn phê
tiếng Việtvie-000chuẩn y
tiếng Việtvie-000duyệt y
tiếng Việtvie-000làm cho hợp lệ
tiếng Việtvie-000phê duyệt
tiếng Việtvie-000thông qua
tiếng Việtvie-000thừa nhận
tiếng Việtvie-000xác nhân
tiếng Việtvie-000xác nhận
tiếng Việtvie-000đồng ý
𡨸儒vie-001批準
Bahasa Malaysiazsm-000meratifikasi


PanLex

PanLex-PanLinx