tiếng Việt | vie-000 |
sự xác nhận |
English | eng-000 | affirmation |
English | eng-000 | assertion |
English | eng-000 | averment |
English | eng-000 | avouchment |
English | eng-000 | confirmation |
English | eng-000 | endorsement |
English | eng-000 | homologation |
English | eng-000 | indorsation |
English | eng-000 | indorsement |
English | eng-000 | predication |
français | fra-000 | confirmation |
français | fra-000 | homologation |
français | fra-000 | ratification |
français | fra-000 | sanction |
français | fra-000 | vérification |
italiano | ita-000 | asserto |
italiano | ita-000 | assicurazione |
italiano | ita-000 | conferma |
italiano | ita-000 | confermativo |
italiano | ita-000 | convalida |
italiano | ita-000 | ratifica |
italiano | ita-000 | riprova |
bokmål | nob-000 | bekreftelse |
tiếng Việt | vie-000 | chứng thực |
tiếng Việt | vie-000 | sự chứng thực |
tiếng Việt | vie-000 | sự công nhận |
tiếng Việt | vie-000 | sự khẳng định |
tiếng Việt | vie-000 | sự nói chắc |
tiếng Việt | vie-000 | sự phê chuẩn |
tiếng Việt | vie-000 | sự quyết đoán |
tiếng Việt | vie-000 | sự quả quyết |
tiếng Việt | vie-000 | sự thẩm tra |
tiếng Việt | vie-000 | sự thừa nhận |
tiếng Việt | vie-000 | sự tin chắc |
tiếng Việt | vie-000 | sự tán thành |
tiếng Việt | vie-000 | sự xác minh |
tiếng Việt | vie-000 | thừa nhận |