| tiếng Việt | vie-000 |
| lời quả quyết | |
| English | eng-000 | affirmation |
| English | eng-000 | dicta |
| English | eng-000 | dictum |
| English | eng-000 | protest |
| English | eng-000 | protestation |
| tiếng Việt | vie-000 | lời cam đoan |
| tiếng Việt | vie-000 | lời khẳng định |
| tiếng Việt | vie-000 | lời xác nhận |
| tiếng Việt | vie-000 | sự cam đoan |
| tiếng Việt | vie-000 | sự quả quyết |
