tiếng Việt | vie-000 |
gắn vào |
English | eng-000 | affix |
English | eng-000 | append |
English | eng-000 | apply |
English | eng-000 | built-in |
English | eng-000 | embed |
English | eng-000 | imbed |
français | fra-000 | appliquer |
français | fra-000 | enchâsser |
italiano | ita-000 | incastonare |
bokmål | nob-000 | innsats |
русский | rus-000 | вклейка |
русский | rus-000 | прилепляться |
русский | rus-000 | припаиваться |
tiếng Việt | vie-000 | bôi vào |
tiếng Việt | vie-000 | có sẵn |
tiếng Việt | vie-000 | dán vào |
tiếng Việt | vie-000 | dính vào |
tiếng Việt | vie-000 | ghép vào |
tiếng Việt | vie-000 | gài trong |
tiếng Việt | vie-000 | hàn vào |
tiếng Việt | vie-000 | ký tên |
tiếng Việt | vie-000 | lắp vào |
tiếng Việt | vie-000 | nhúng vào |
tiếng Việt | vie-000 | nạm |
tiếng Việt | vie-000 | nội trang |
tiếng Việt | vie-000 | sự đóng vào |
tiếng Việt | vie-000 | tra vào |
tiếng Việt | vie-000 | viết thêm vào |
tiếng Việt | vie-000 | vật được đặt vào |
tiếng Việt | vie-000 | áp |
tiếng Việt | vie-000 | áp vào |
tiếng Việt | vie-000 | đính vào |
tiếng Việt | vie-000 | đóng |
tiếng Việt | vie-000 | đóng chặt vào |
tiếng Việt | vie-000 | đóng vào |
tiếng Việt | vie-000 | đắp vào |
tiếng Việt | vie-000 | đặt vào |
tiếng Việt | vie-000 | đặt vào ... |
tiếng Việt | vie-000 | ấn vào |