tiếng Việt | vie-000 |
cảm hứng |
English | eng-000 | afflatus |
English | eng-000 | genius |
English | eng-000 | inspiration |
français | fra-000 | enthousiasme |
français | fra-000 | inspiration |
italiano | ita-000 | estro |
bokmål | nob-000 | begeistra |
bokmål | nob-000 | begeistret |
bokmål | nob-000 | inspirasjon |
русский | rus-000 | вдохновение |
русский | rus-000 | вдохновенный |
русский | rus-000 | вдохновляться |
русский | rus-000 | возгораться |
русский | rus-000 | пафос |
tiếng Việt | vie-000 | hào hứng |
tiếng Việt | vie-000 | hân hoan |
tiếng Việt | vie-000 | hưng phấn |
tiếng Việt | vie-000 | hứng khởi |
tiếng Việt | vie-000 | hứng thú |
tiếng Việt | vie-000 | liên tưởng |
tiếng Việt | vie-000 | nguồn cảm |
tiếng Việt | vie-000 | phấn khởi |
tiếng Việt | vie-000 | thần cảm |
tiếng Việt | vie-000 | được cổ vũ |
tiếng Việt | vie-000 | được khích lệ |
tiếng Việt | vie-000 | được động viên |
𡨸儒 | vie-001 | 感興 |