PanLinx

tiếng Việtvie-000
làm đau buồn
Englisheng-000afflict
Englisheng-000afflictive
Englisheng-000distress
Englisheng-000distressing
Englisheng-000heart-breaking
Englisheng-000shock
françaisfra-000endolorir
italianoita-000addolorare
italianoita-000rammaricare
русскийrus-000неприятный
tiếng Việtvie-000gây đau khổ
tiếng Việtvie-000làm buồn bực
tiếng Việtvie-000làm bực mình
tiếng Việtvie-000làm căm phẫn
tiếng Việtvie-000làm khổ sở
tiếng Việtvie-000làm kinh tởm
tiếng Việtvie-000làm não lòng
tiếng Việtvie-000làm phiền lòng
tiếng Việtvie-000làm đau khổ
tiếng Việtvie-000làm đau lòng
tiếng Việtvie-000làm đau đớn
tiếng Việtvie-000làm ưu phiền
tiếng Việtvie-000xé ruột


PanLex

PanLex-PanLinx