tiếng Việt | vie-000 |
có đủ khả năng |
English | eng-000 | afford |
English | eng-000 | competent |
English | eng-000 | qualify |
English | eng-000 | qualyfied |
français | fra-000 | apte |
français | fra-000 | taillé |
bokmål | nob-000 | greie |
tiếng Việt | vie-000 | có thể |
tiếng Việt | vie-000 | có đủ sức |
tiếng Việt | vie-000 | có đủ tiêu chuẩn |
tiếng Việt | vie-000 | có đủ trình độ |
tiếng Việt | vie-000 | có đủ tư cách |
tiếng Việt | vie-000 | có đủ điều kiện |
tiếng Việt | vie-000 | thạo giỏi |