PanLinx

tiếng Việtvie-000
sự giải phóng
Universal Networking Languageart-253liberation(icl>accomplishment>thing)
Universal Networking Languageart-253release(icl>libertation>action,plf>thing,agt>thing,obj>thing)
Englisheng-000affranchisement
Englisheng-000emancipation
Englisheng-000enfranchisement
Englisheng-000liberation
Englisheng-000manumission
Englisheng-000release
françaisfra-000affranchissement
françaisfra-000délivrance
françaisfra-000libération
françaisfra-000manumission
françaisfra-000émancipation
italianoita-000affrancamento
italianoita-000affrancatura
italianoita-000emancipazione
italianoita-000liberazione
bokmålnob-000emansipasjon
русскийrus-000освобождение
tiếng Việtvie-000giải thoát
tiếng Việtvie-000sự cho tự do
tiếng Việtvie-000sự giải thoát
tiếng Việtvie-000sự nhả ra
tiếng Việtvie-000sự phóng thích
tiếng Việtvie-000sự thả
tiếng Việtvie-000sự tách ra
Bahasa Malaysiazsm-000pembebasan
Bahasa Malaysiazsm-000pemerdekaan


PanLex

PanLex-PanLinx