tiếng Việt | vie-000 |
cuộc ẩu đả |
English | eng-000 | affray |
English | eng-000 | doglight |
English | eng-000 | donnybrook |
English | eng-000 | donnybrook fair |
English | eng-000 | fray |
English | eng-000 | knock-about |
English | eng-000 | knock-down |
English | eng-000 | mix-up |
English | eng-000 | ruction |
English | eng-000 | scrap |
English | eng-000 | scrimmage |
English | eng-000 | scuffle |
English | eng-000 | set-to |
English | eng-000 | tussle |
English | eng-000 | wrangle |
français | fra-000 | bataille |
français | fra-000 | batterie |
français | fra-000 | grabuge |
français | fra-000 | pugilat |
français | fra-000 | rififi |
français | fra-000 | rixe |
français | fra-000 | vilain |
italiano | ita-000 | baruffa |
italiano | ita-000 | rissa |
italiano | ita-000 | tafferuglio |
italiano | ita-000 | zuffa |
bokmål | nob-000 | slagsmål |
tiếng Việt | vie-000 | cuộc cãi cọ |
tiếng Việt | vie-000 | cuộc cãi lộn |
tiếng Việt | vie-000 | cuộc cắn xé |
tiếng Việt | vie-000 | cuộc hỗn chiến |
tiếng Việt | vie-000 | cuộc loạn đả |
tiếng Việt | vie-000 | cuộc xung đột |
tiếng Việt | vie-000 | cuộc đánh lộn |
tiếng Việt | vie-000 | cuộc đánh nhau |
tiếng Việt | vie-000 | cuộc đấm nhau |
tiếng Việt | vie-000 | sự chen lấn |
tiếng Việt | vie-000 | sự cãi lộn |
tiếng Việt | vie-000 | sự huyên náo |
tiếng Việt | vie-000 | sự tranh cướp |
tiếng Việt | vie-000 | sự xô đẩy |
tiếng Việt | vie-000 | sự đánh lộn |
tiếng Việt | vie-000 | sự đánh nhau |