tiếng Việt | vie-000 |
làm khiếp đảm |
English | eng-000 | affright |
English | eng-000 | consternate |
русский | rus-000 | террозирировать |
tiếng Việt | vie-000 | làm hoảng sợ |
tiếng Việt | vie-000 | làm khiếp sợ |
tiếng Việt | vie-000 | làm kinh hoàng |
tiếng Việt | vie-000 | làm kinh ngạc |
tiếng Việt | vie-000 | làm rụng rời |
tiếng Việt | vie-000 | làm sửng sốt |
tiếng Việt | vie-000 | làm thất kinh |