tiếng Việt | vie-000 |
trôi nổi |
English | eng-000 | afloat |
français | fra-000 | errant |
français | fra-000 | flotter |
русский | rus-000 | дрейф |
русский | rus-000 | дрейфовать |
русский | rus-000 | дрейфующий |
tiếng Việt | vie-000 | không ổn định |
tiếng Việt | vie-000 | phiêu di |
tiếng Việt | vie-000 | phảng phất |
tiếng Việt | vie-000 | phấp phới |
tiếng Việt | vie-000 | trôi |
tiếng Việt | vie-000 | trôi giạt |