tiếng Việt | vie-000 |
húc vào |
English | eng-000 | afoul |
English | eng-000 | butt |
русский | rus-000 | наезжать |
tiếng Việt | vie-000 | chạm vào |
tiếng Việt | vie-000 | húc đầu vào |
tiếng Việt | vie-000 | tông vào |
tiếng Việt | vie-000 | va phải |
tiếng Việt | vie-000 | đâm vào |
tiếng Việt | vie-000 | đụng phải |