tiếng Việt | vie-000 |
theo sau |
English | eng-000 | after |
English | eng-000 | fellow-my-leader |
English | eng-000 | follow |
English | eng-000 | following |
English | eng-000 | sequent |
English | eng-000 | sequential |
English | eng-000 | subsequent |
italiano | ita-000 | appresso |
bokmål | nob-000 | etter |
bokmål | nob-000 | etterpa |
bokmål | nob-000 | følgende |
bokmål | nob-000 | nest |
bokmål | nob-000 | neste |
русский | rus-000 | вдогонку |
русский | rus-000 | вслед |
русский | rus-000 | дальнейший |
русский | rus-000 | следом |
русский | rus-000 | следующий |
русский | rus-000 | сопровождать |
tiếng Việt | vie-000 | "bám đít" |
tiếng Việt | vie-000 | cận |
tiếng Việt | vie-000 | kèm theo |
tiếng Việt | vie-000 | kế |
tiếng Việt | vie-000 | kế sau |
tiếng Việt | vie-000 | kế tiếp |
tiếng Việt | vie-000 | kế đến |
tiếng Việt | vie-000 | kề |
tiếng Việt | vie-000 | như sau |
tiếng Việt | vie-000 | sau |
tiếng Việt | vie-000 | sau này |
tiếng Việt | vie-000 | sau đây |
tiếng Việt | vie-000 | sau đó |
tiếng Việt | vie-000 | sắp tới |
tiếng Việt | vie-000 | theo |
tiếng Việt | vie-000 | theo đuổi |
tiếng Việt | vie-000 | tiếp sau |
tiếng Việt | vie-000 | tiếp theo |
tiếng Việt | vie-000 | tiếp theo sau |
tiếng Việt | vie-000 | xảy ra sau |
tiếng Việt | vie-000 | đi đôi với |
tiếng Việt | vie-000 | đuổi theo rượt theo |
tiếng Việt | vie-000 | đến sau |
tiếng Việt | vie-000 | ở sau |