tiếng Việt | vie-000 |
cỏ mọc lại |
English | eng-000 | after-grass |
English | eng-000 | aftercrop |
English | eng-000 | aftergrowth |
English | eng-000 | eddish |
English | eng-000 | fog |
français | fra-000 | regain |
русский | rus-000 | отава |
tiếng Việt | vie-000 | cọ tái sinh |
tiếng Việt | vie-000 | cỏ tái sinh |
tiếng Việt | vie-000 | cỏ đâm lại |