| tiếng Việt | vie-000 |
| rồi thì | |
| English | eng-000 | afterward |
| English | eng-000 | afterwards |
| English | eng-000 | subsequently |
| English | eng-000 | then |
| français | fra-000 | après quoi |
| français | fra-000 | et puis |
| français | fra-000 | puis |
| italiano | ita-000 | ebbene |
| italiano | ita-000 | successivamente |
| bokmål | nob-000 | altså |
| bokmål | nob-000 | deretter |
| bokmål | nob-000 | så |
| русский | rus-000 | далее |
| русский | rus-000 | потом |
| tiếng Việt | vie-000 | rồi |
| tiếng Việt | vie-000 | rồi sau đó |
| tiếng Việt | vie-000 | sau này |
| tiếng Việt | vie-000 | sau đó |
| tiếng Việt | vie-000 | sau đấy |
| tiếng Việt | vie-000 | thế nào |
| tiếng Việt | vie-000 | thế thì |
| tiếng Việt | vie-000 | tiếp nữa |
| tiếng Việt | vie-000 | tiếp sau |
| tiếng Việt | vie-000 | vậy thì |
| tiếng Việt | vie-000 | về sau |
