tiếng Việt | vie-000 |
đáp lại |
English | eng-000 | again |
English | eng-000 | answer |
English | eng-000 | quit |
English | eng-000 | reciprocate |
English | eng-000 | rejoin |
English | eng-000 | repaid |
English | eng-000 | repay |
English | eng-000 | reply |
English | eng-000 | respond |
English | eng-000 | respondent |
English | eng-000 | responsive |
English | eng-000 | return |
français | fra-000 | faire |
français | fra-000 | repartir |
français | fra-000 | resservir |
français | fra-000 | répliquer |
français | fra-000 | répondre |
français | fra-000 | rétorquer |
italiano | ita-000 | fare |
italiano | ita-000 | ricambiare |
italiano | ita-000 | rispondere |
bokmål | nob-000 | besvare |
bokmål | nob-000 | svare |
русский | rus-000 | встречный |
русский | rus-000 | ответ |
русский | rus-000 | ответный |
русский | rus-000 | отзываться |
русский | rus-000 | отклик |
русский | rus-000 | откликаться |
русский | rus-000 | отреагировать |
русский | rus-000 | реагировать |
русский | rus-000 | реакция |
русский | rus-000 | реплика |
tiếng Việt | vie-000 | báo đền lại |
tiếng Việt | vie-000 | chúc lại |
tiếng Việt | vie-000 | cãi lại |
tiếng Việt | vie-000 | dội lại |
tiếng Việt | vie-000 | hoàn lại |
tiếng Việt | vie-000 | hưởng ứng |
tiếng Việt | vie-000 | nói |
tiếng Việt | vie-000 | nói lại |
tiếng Việt | vie-000 | nói trả lại |
tiếng Việt | vie-000 | phúc đáp |
tiếng Việt | vie-000 | phản ứng lại |
tiếng Việt | vie-000 | thanh toán hết |
tiếng Việt | vie-000 | thưa |
tiếng Việt | vie-000 | trả |
tiếng Việt | vie-000 | trả lại |
tiếng Việt | vie-000 | trả lời |
tiếng Việt | vie-000 | trả lời lại |
tiếng Việt | vie-000 | trả sạch |
tiếng Việt | vie-000 | trả đũa |
tiếng Việt | vie-000 | tỏ thái độ |
tiếng Việt | vie-000 | đáp lễ |
tiếng Việt | vie-000 | đáp ứng |
tiếng Việt | vie-000 | đền đáp lại |
tiếng Việt | vie-000 | đối lại |
tiếng Việt | vie-000 | đối phó lại |
tiếng Việt | vie-000 | đối đáp |
tiếng Việt | vie-000 | đối đáp lại |
tiếng Việt | vie-000 | ứng đối lại |